Có 2 kết quả:

驅逐 qū zhú ㄑㄩ ㄓㄨˊ驱逐 qū zhú ㄑㄩ ㄓㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to expel
(2) to deport
(3) banishment

Bình luận 0