Có 2 kết quả:
驅逐 qū zhú ㄑㄩ ㄓㄨˊ • 驱逐 qū zhú ㄑㄩ ㄓㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expel
(2) to deport
(3) banishment
(2) to deport
(3) banishment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expel
(2) to deport
(3) banishment
(2) to deport
(3) banishment
Bình luận 0